--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họa chăng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họa chăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa chăng
+
Unless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họa chăng"
Những từ có chứa
"họa chăng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anyway
anyhow
modest
erratic
reasonable
moderate
spin
hit-or-mis
overhouse
so-so
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
họa chăng
:
Unless
+
ochraceous
:
có đất son, giống đất son
+
oologist
:
nhà nghiên cứu trứng chim
+
phần
:
part, portion, sharephần hơnthe best sharephần lớnthe major part
+
cắn
:
To bitecắn miếng bánhto have a bite of cake, to bite off a bit of cakecắn chặt môi để khỏi bật tiếng khócto bite one's lips to suppress a sobrét cắn da cắn thịta biting coldcá cắn câuthe fish bites